SO SÁNH CANON 60D VÀ 70D, NÊN LẤY MÁY NÀO? SO SÁNH MÁY ẢNH CANON EOS 70D VÀ CANON EOS 60D
Nằm trong các những chủng loại máy ảnh DSLR Canon đáng cài đặt nhất hiện nay nay, Canon EOS 70D với Canon EOS 60D thực sự là phần nhiều sự sàng lọc lý tưởng cho tất cả những người mới có tác dụng quen, và cả mọi nhiếp hình ảnh gia siêng nghiệp
Đánh giá chỉ camera Huawei P40 Pro. Có phải là camera béo nhất?
Ưu cùng nhược điểm khi mua điện thoại thông minh Huawei P40 Pro năm 2022
Kinh nghiệm sở hữu máy hình ảnh vlog tốt nhất cho những người dùng
Hướng dẫn lựa chọn ống kính góc rộng cực tốt năm 2022
Hướng dẫn 5 giải pháp chọn máy ảnh không gương lật để quay clip You
Tube
TOP 5 máy hình ảnh DSLR cực tốt để mua đầu năm mới 2022
Đánh giá oppo Reno5 Pro 5G. Có cân xứng để chơi game?
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 60D v
E0; Canon EOS 5Ds
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Nikon D750
Sự kh
E1;c biệt giữa Canon EOS 700D với Canon EOS 60D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Canon EOS 750D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 6D v
E0; Canon EOS 60D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 60D v
E0; Canon EOS 5D III
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 60D v
E0; Canon EOS 1200D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Canon EOS 1200D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Canon EOS 5D III
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Canon EOS 5Ds
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 7D v
E0; Canon EOS 60D
So s
E1;nh m
E1;y ảnh Canon EOS 70D v
E0; Canon EOS 6D
View&noscript=1" alt="*">
Giới thiệu | Máy hình ảnh Canon EOS 60D là máy ảnh DSLR độ phân giải 17.9 triệu điểm ảnh được hãng Canon chào làng vào 26 tháng 8 năm 2010. Nó là sản phẩm tiếp nối EOS 50D. Nó là loại máy kỹ thuật số ống kính rời thiết bị sáu của Canon có tác dụng quay phim, và có công dụng quay phim độ sắc nét cao 1080p. Cái máy này có vài tuấn kiệt của dòng máy thời thượng Canon EOS 5D Mark II, bao hàm chức năng con quay phim, tính năng xem trực tiếp, và technology xử lý hình ảnh Di | |
Megapixels | 18.00 | 20.20 |
Độ phân giải hình hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 px | 5472 x 3648 px |
Kiểu cảm biến | CMOS | CMOS |
Độ phân trị sốt biến | 5196 x 3464 px | 5505 x 3670 px |
Đường chéo cảm biến | 26.82 mm | 27.04 mm |
Kích thước cảm biến | 22.3 x 14.9 mm | 22.5 x 15 mm |
Độ lớn cảm ứng thực tế Độ lớn cảm ứng thường thể hiện unique của trang bị ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có tương đối nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như 1 quy biện pháp chung, cảm biến càng bự thì quality hình hình ảnh càng tốt. | | |
Khảo giá sản phẩm | Xem giá chỉ ngay | Xem giá chỉ ngay |
Khoảng biện pháp giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch) Pixel pitch cho bạn biết độ ngay gần từ trung tâm của một pixel đến vai trung phong của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, bọn chúng càng cách nhau chừng và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn. Xem thêm: Son kem lì nyx liquid suede cream lipstick lscl, son nyx liquid suede cream lipstick kitten heels | 4.29 µm | 4.09 µm |
Diện tích px (Pixel area) Diện tích pixel tác động đến lượng ánh nắng mỗi px thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong những khi pixel nhỏ tuổi hơn cho độ phân giải cao hơn (chi huyết hơn) cùng với cùng form size cảm biến. | 18.4 µm² | 16.73 µm² |
Mật độ pixel (Pixel density) Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel bé dại hơn và tỷ lệ pixel thấp hơn tức là các px lớn hơn. | 5.43 MP/cm² | 5.99 MP/cm² |
Hệ số Crop (Crop factor) | 1.61 | 1.6 |
Độ tinh tế sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) |
Hỗ trợ file RAW | Có | Có |
Ưu tiên khẩu độ | Có | Có |
Ưu tiên tốc độ | Có | Có |
Kiểu đo sáng | Centre weighted, Evaluative, Spot | Multi, Center-weighted, Spot, Partial |
Bù trừ sáng | ±5 EV (in 1/3 EV, 50% EV steps) | ±5 EV (in 1/3 EV, 50% EV steps) |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây | 30 giây |
Tốc độ chụp cấp tốc nhất | 1/8000 giây | 1/8000 giây |
Đèn Flash tích hợp | Có | Có |
Hotshoe gắn đèn Flash ngoài | Có | Có |
Kính nhìn (Viewfinder) | Lăng kính quang quẻ học | Quang học |
Chế độ cân bằng trắng | 6 chế độ | 6 chế độ |
Kích thước screen xem ảnh | 3 inch | 3 inch |
Độ phân giải màn hình hiển thị xem ảnh | 1,040,000 dots | 1,040,000 dots |
Chế độ con quay phim | Có | Có |
Độ phân giải đoạn phim tối đa | 1920x1080 (30p/25p/24p) | 1920x1080 (30p/25p/24p) |
Hỗ trợ thẻ nhớ | SDHC, SDXC, Secure Digital | SD/SDHC/SDXC |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có | Có |
Chế độ ko dây (Wireless) | Không | Có |
Chế độ định vị (GPS) | Không | Không |
Pin sử dụng | Lithium-Ion LP-E6 |